🌟 직접 인용 (直接引用)

1. 남의 말이나 글을 그대로 따와서 자신의 말이나 글 속에 끌어 쓰는 것.

1. DẪN TRỰC TIẾP: Việc dẫn nguyên văn lời nói hay bài viết của người khác rồi đưa vào dùng trong lời nói hay bài viết của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직접 인용 부호.
    Direct quotation marks.
  • Google translate 직접 인용이 되다.
    Be quoted directly.
  • Google translate 직접 인용을 하다.
    Make a direct quotation.
  • Google translate 김 기자는 정치인이 연설에서 한 말을 직접 인용을 했다.
    Reporter kim personally quoted what the politician said in his speech.
  • Google translate 그 배우가 인터뷰에서 한 말들은 기사 안에 모두 직접 인용이 되었다.
    Everything the actor said in the interview was quoted directly in the article.
  • Google translate 제가 쓴 글에 고칠 부분이 어디인가요?
    What do i write to correct?
    Google translate 직접 인용을 한 곳에 따옴표를 쓰지 않았더구나.
    You didn't quote a direct quote in one place.
Từ tham khảo 간접 인용(間接引用): 다른 사람의 말을 현재 말하는 사람의 관점에서 해석하고 조정하여 …

직접 인용: direct quotation,ちょくせついんよう【直接引用】,citation directe,cita directa,اقتباس مباشر,шууд ишлэл,dẫn trực tiếp,การอ้างอิงโดยตรง,kutipan langsung,прямое цитирование,直接引用,

🗣️ 직접 인용 (直接引用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273)